Có 2 kết quả:
公职 gōng zhí ㄍㄨㄥ ㄓˊ • 公職 gōng zhí ㄍㄨㄥ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil service
(2) public office
(3) government job
(2) public office
(3) government job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil service
(2) public office
(3) government job
(2) public office
(3) government job
Bình luận 0